chaire
Tiếng Pháp
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
chaire /ʃɛʁ/ |
chaires /ʃɛʁ/ |
chaire gc
- Giảng dạy, diễn đàn.
- (Tôn giáo) Sự giảng giáo lý.
- Eloquence de la chaire — sự hùng biện trong việc giảng giáo lý
- Ghế giáo sư; chức giáo sư.
- Professeur en chaire — giáo sư đang ngồi giảng
- Détenir la chaire de philosophie — giữ chức giáo sư triết học
- la chaire apostolique — tòa thánh
Từ đồng âm
sửaTham khảo
sửa- "chaire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)