Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
status
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈsteɪ.təs/
Hoa Kỳ
[ˈsteɪ.təs]
Danh từ
sửa
status
/ˈsteɪ.təs/
Địa vị
,
thân phận
,
thân thế
.
official
status
— địa vị chính thức
diplomatic
status
— thân phận ngoại giao
(
Pháp lý
)
Quân
hệ
pháp lý
(giữa người này với những người khác).
Tình trạng
.
Tham khảo
sửa
"
status
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)