status
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈsteɪ.təs/
Hoa Kỳ | [ˈsteɪ.təs] |
Danh từ
sửastatus /ˈsteɪ.təs/
- Địa vị, thân phận, thân thế.
- official status — địa vị chính thức
- diplomatic status — thân phận ngoại giao
- (Pháp lý) Quân hệ pháp lý (giữa người này với những người khác).
- Tình trạng.
Tham khảo
sửa- "status", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)