Tiếng Tày

sửa
 
đén (1)
 
đén (2)

Từ nguyên 1

sửa

Mượn từ tiếng Việt đèn.

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

đén

  1. đèn.

Từ dẫn xuất

sửa

Đồng nghĩa

sửa

Từ nguyên 2

sửa

Mượn từ tiếng Việt đền.

Danh từ

sửa

đén

  1. đền thờ.
    đén Đuổm slớ Dương Tự Minh
    đền Đuổm thờ Dương Tự Minh.

Tham khảo

sửa
  • Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt[[1][2]] (bằng tiếng Việt), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên