đén
Tiếng Tày
sửaTừ nguyên 1
sửaMượn từ tiếng Việt đèn.
Cách phát âm
sửa- (Thạch An – Tràng Định) IPA(ghi chú): [ɗɛn˧˥]
- (Trùng Khánh) IPA(ghi chú): [ɗɛn˦]
Danh từ
sửađén
- đèn.
Từ dẫn xuất
sửaĐồng nghĩa
sửaTừ nguyên 2
sửaMượn từ tiếng Việt đền.
Danh từ
sửađén
- đền thờ.
- đén Đuổm slớ Dương Tự Minh
- đền Đuổm thờ Dương Tự Minh.