swore
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửaswore
Ngoại động từ
sửaswore ngoại động từ swore; sworn
- Thề, thề nguyền, tuyên thệ.
- to swear eternal fidelity — thề trung tành muôn đời
- Bắt thề.
- to swear somebody to secrecy — bắt ai thề giữ bí mật
Nội động từ
sửaswore nội động từ
Thành ngữ
sửa- to swear at: Nguyền rủa (ai).
- to swear by:
- to swear off: Thề bỏ, thề chừa (rượu... ).
Tham khảo
sửa- "swore", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)