swirled
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửaswirled
Chia động từ
sửaswirl
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to swirl | |||||
Phân từ hiện tại | swirling | |||||
Phân từ quá khứ | swirled | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | swirl | swirl hoặc swirlest¹ | swirls hoặc swirleth¹ | swirl | swirl | swirl |
Quá khứ | swirled | swirled hoặc swirledst¹ | swirled | swirled | swirled | swirled |
Tương lai | will/shall² swirl | will/shall swirl hoặc wilt/shalt¹ swirl | will/shall swirl | will/shall swirl | will/shall swirl | will/shall swirl |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | swirl | swirl hoặc swirlest¹ | swirl | swirl | swirl | swirl |
Quá khứ | swirled | swirled | swirled | swirled | swirled | swirled |
Tương lai | were to swirl hoặc should swirl | were to swirl hoặc should swirl | were to swirl hoặc should swirl | were to swirl hoặc should swirl | were to swirl hoặc should swirl | were to swirl hoặc should swirl |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | swirl | — | let’s swirl | swirl | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.