Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈswɜː.ə.liɳ/

Động từ

sửa

swirling

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "swirl" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

sửa

Tính từ

sửa

swirling /ˈswɜː.ə.liɳ/

  1. xoáy; xoáy tít.

Danh từ

sửa

swirling /ˈswɜː.ə.liɳ/

  1. Sự tạo thành xoáy.

Tham khảo

sửa