swirling
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈswɜː.ə.liɳ/
Tính từ
sửaswirling (không so sánh được)
Danh từ
sửaswirling (đếm được và không đếm được, số nhiều swirlings)
- Sự tạo thành xoáy.
Động từ
sửaswirling
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của swirl.
Tham khảo
sửa- "swirling", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)