swirling
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈswɜː.ə.liɳ/
Động từ
sửaswirling
- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "swirl" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..
Chia động từ
sửaswirl
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to swirl | |||||
Phân từ hiện tại | swirling | |||||
Phân từ quá khứ | swirled | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | swirl | swirl hoặc swirlest¹ | swirls hoặc swirleth¹ | swirl | swirl | swirl |
Quá khứ | swirled | swirled hoặc swirledst¹ | swirled | swirled | swirled | swirled |
Tương lai | will/shall² swirl | will/shall swirl hoặc wilt/shalt¹ swirl | will/shall swirl | will/shall swirl | will/shall swirl | will/shall swirl |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | swirl | swirl hoặc swirlest¹ | swirl | swirl | swirl | swirl |
Quá khứ | swirled | swirled | swirled | swirled | swirled | swirled |
Tương lai | were to swirl hoặc should swirl | were to swirl hoặc should swirl | were to swirl hoặc should swirl | were to swirl hoặc should swirl | were to swirl hoặc should swirl | were to swirl hoặc should swirl |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | swirl | — | let’s swirl | swirl | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
sửaswirling /ˈswɜː.ə.liɳ/
Danh từ
sửaswirling /ˈswɜː.ə.liɳ/
Tham khảo
sửa- "swirling", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)