Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈswɜː.ə.liɳ/

Tính từ

sửa

swirling (không so sánh được)

  1. xoáy; xoáy tít.

Danh từ

sửa

swirling (đếm đượckhông đếm được, số nhiều swirlings)

  1. Sự tạo thành xoáy.

Động từ

sửa

swirling

  1. Dạng phân từ hiện tạidanh động từ (gerund) của swirl.

Tham khảo

sửa