Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈswɛ.tɜː/

Danh từ

sửa

sweater /ˈswɛ.tɜː/

  1. Người ra nhiều mồ hôi.
  2. Kẻ bắt công nhân làm đổ mồ hôi sôi nước mắt, kẻ bóc lột công nhân.
  3. Áo vệ sinh, áo nịt; áo len dài tay.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /swi.tœʁ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
sweater
/swi.tœʁ/
sweaters
/swi.tœʁ/

sweater /swi.tœʁ/

  1. Áo len dài tay.

Tham khảo

sửa