surprendre
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /syʁ.pʁɑ̃dʁ/
Ngoại động từ
sửasurprendre ngoại động từ /syʁ.pʁɑ̃dʁ/
- Bắt được quả tang, tóm được, chộp được.
- On a surpris le voleur en train d’ouvrir le coffre — người ta bắt được quả tang tên ăn trộm đương mở tủ
- Surprendre un secret — tóm được một bí mật
- Đánh úp, tập kích, đột kích.
- Surprendre un poste ennemi — đánh úp một đồn địch
- Đến thăm bất thần.
- J'irai vous surprendre un de ces jours — một ngày kia tôi sẽ bất thần đến thăm anh
- Xảy ra bất ngờ, xảy ra bất thình lình (đối với mình).
- La pluie nous a surpris — trời mưa bất ngờ đối với chúng tôi
- Làm cho ngạc nhiên, làm cho sửng sốt.
- Nouvelle qui m’a surpris — cái tin làm cho tôi ngạc nhiên
- (Văn học) Lừa mà lấy được, lừa lọc mà lấy được.
- Surprendre la confiance de quelqu'un — lừa lọc mà lấy được lòng tin của ai
- Làm cháy sém.
- Le feu a surpris la viande — lửa đã làm thịt cháy sém
Tham khảo
sửa- "surprendre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)