surfeited
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửasurfeited
Chia động từ
sửasurfeit
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to surfeit | |||||
Phân từ hiện tại | surfeiting | |||||
Phân từ quá khứ | surfeited | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | surfeit | surfeit hoặc surfeitest¹ | surfeits hoặc surfeiteth¹ | surfeit | surfeit | surfeit |
Quá khứ | surfeited | surfeited hoặc surfeitedst¹ | surfeited | surfeited | surfeited | surfeited |
Tương lai | will/shall² surfeit | will/shall surfeit hoặc wilt/shalt¹ surfeit | will/shall surfeit | will/shall surfeit | will/shall surfeit | will/shall surfeit |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | surfeit | surfeit hoặc surfeitest¹ | surfeit | surfeit | surfeit | surfeit |
Quá khứ | surfeited | surfeited | surfeited | surfeited | surfeited | surfeited |
Tương lai | were to surfeit hoặc should surfeit | were to surfeit hoặc should surfeit | were to surfeit hoặc should surfeit | were to surfeit hoặc should surfeit | were to surfeit hoặc should surfeit | were to surfeit hoặc should surfeit |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | surfeit | — | let’s surfeit | surfeit | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.