Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsə.pjə.ˌreɪt/

Nội động từ

sửa

suppurate nội động từ /ˈsə.pjə.ˌreɪt/

  1. (Y học) Mưng mủ.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa