suppurate
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈsə.pjə.ˌreɪt/
Nội động từ
sửasuppurate nội động từ /ˈsə.pjə.ˌreɪt/
Chia động từ
sửasuppurate
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "suppurate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)