superseding
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửasuperseding
- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "supersede" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..
Chia động từ
sửasupersede
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.