supersede
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌsuː.pɜː.ˈsid/
Ngoại động từ
sửasupersede ngoại động từ /ˌsuː.pɜː.ˈsid/
Chia động từ
sửasupersede
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "supersede", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)