superlative
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /sʊ.ˈpɜː.lə.tɪv/
Hoa Kỳ | [sʊ.ˈpɜː.lə.tɪv] |
Tính từ
sửasuperlative /sʊ.ˈpɜː.lə.tɪv/
- Tột bực.
- superlative wisdom — sự khôn ngoan tột bực
- (Ngôn ngữ học) Cao cấp (cấp so sánh).
- superlative degree — cấp cao nhất
Danh từ
sửasuperlative /sʊ.ˈpɜː.lə.tɪv/
- Độ tuyệt đối, thể tuyệt đối, mức tuyệt đối.
- (Ngôn ngữ học) Cấp (so sánh) cao nhất; dạng (so sánh) cao nhất.
Thành ngữ
sửa- his talk is all superlatives: Câu chuyện của nó toàn là chuyện phóng đại.
Tham khảo
sửa- "superlative", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)