succession
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /sək.ˈsɛ.ʃən/
Hoa Kỳ | [sək.ˈsɛ.ʃən] |
Danh từ
sửasuccession /sək.ˈsɛ.ʃən/
- Sự kế tiếp; sự liên tiếp.
- three great victories in succession — ba thắng lợi to lớn liên tiếp
- Sự nối ngôi, sự kế vị; quyền kế vị.
- to claim the succession — đòi quyền kế vị
- Sự thừa kế, sự ăn thừa tự.
- right of succession — quyền thừa kế, quyền ăn thừa tự
- Tràng, dãy, chuỗi.
- a succession of disasters — một chuỗi tai hoạ
Tham khảo
sửa- "succession", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /syk.se.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
succession /syk.se.sjɔ̃/ |
successions /syk.se.sjɔ̃/ |
succession gc /syk.se.sjɔ̃/
- Sự thừa kế; gia tài, di sản.
- Succession testamentaire — sự thừa kế theo di chúc
- Succession légale — sự thừa kế theo pháp luật
- Une riche succession — một di sản lớn
- Sự nối ngôi.
- Dãy liên tiếp, loạt liên tiếp.
- Une succession de maisons — một dãy nhà liên tiếp
- (Sinh vật học, sinh lý học) Diễn thế.
- Succession climatogène — diễn thế do khí hậu
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "succession", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)