Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
nối ngôi
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
noj
˧˥
ŋoj
˧˧
no̰j
˩˧
ŋoj
˧˥
noj
˧˥
ŋoj
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
noj
˩˩
ŋoj
˧˥
no̰j
˩˧
ŋoj
˧˥˧
Động từ
sửa
nối ngôi
lên ngôi
vua
để thay vua trước đã
chết
hoặc
thoái vị
.
Dịch
sửa
tiếng Anh:
succeed
Tham khảo
sửa
"
nối ngôi
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)