subsume
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /səb.ˈsuːm/
Ngoại động từ
sửasubsume ngoại động từ /səb.ˈsuːm/
Chia động từ
sửasubsume
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to subsume | |||||
Phân từ hiện tại | subsuming | |||||
Phân từ quá khứ | subsumed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | subsume | subsume hoặc subsumest¹ | subsumes hoặc subsumeth¹ | subsume | subsume | subsume |
Quá khứ | subsumed | subsumed hoặc subsumedst¹ | subsumed | subsumed | subsumed | subsumed |
Tương lai | will/shall² subsume | will/shall subsume hoặc wilt/shalt¹ subsume | will/shall subsume | will/shall subsume | will/shall subsume | will/shall subsume |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | subsume | subsume hoặc subsumest¹ | subsume | subsume | subsume | subsume |
Quá khứ | subsumed | subsumed | subsumed | subsumed | subsumed | subsumed |
Tương lai | were to subsume hoặc should subsume | were to subsume hoặc should subsume | were to subsume hoặc should subsume | were to subsume hoặc should subsume | were to subsume hoặc should subsume | were to subsume hoặc should subsume |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | subsume | — | let’s subsume | subsume | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "subsume", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)