Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈsəb.stə.ˌtuːt/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

substitute /ˈsəb.stə.ˌtuːt/

  1. Người thay thế, vật thay thế.

Ngoại động từ sửa

substitute ngoại động từ /ˈsəb.stə.ˌtuːt/

  1. Thế, thay thế.
  2. Đổi.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa