Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌsəb.ˈkɑːn.ˌtrækt/

Danh từ sửa

subcontract /ˌsəb.ˈkɑːn.ˌtrækt/

  1. Hợp đồng phụ.

Nội động từ sửa

subcontract nội động từ /ˌsəb.ˈkɑːn.ˌtrækt/

  1. Thầu lại; hợp đồng phụ.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa