subcontract
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˌsəb.ˈkɑːn.ˌtrækt/
Danh từ sửa
subcontract /ˌsəb.ˈkɑːn.ˌtrækt/
Nội động từ sửa
subcontract nội động từ /ˌsəb.ˈkɑːn.ˌtrækt/
Chia động từ sửa
subcontract
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo sửa
- "subcontract", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)