stylise
Tiếng Anh
sửaNgoại động từ
sửastylise ngoại động từ
- Làm đúng kiểu.
Chia động từ
sửastylise
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to stylise | |||||
Phân từ hiện tại | stylising | |||||
Phân từ quá khứ | stylised | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | stylise | stylise hoặc stylisest¹ | stylises hoặc styliseth¹ | stylise | stylise | stylise |
Quá khứ | stylised | stylised hoặc stylisedst¹ | stylised | stylised | stylised | stylised |
Tương lai | will/shall² stylise | will/shall stylise hoặc wilt/shalt¹ stylise | will/shall stylise | will/shall stylise | will/shall stylise | will/shall stylise |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | stylise | stylise hoặc stylisest¹ | stylise | stylise | stylise | stylise |
Quá khứ | stylised | stylised | stylised | stylised | stylised | stylised |
Tương lai | were to stylise hoặc should stylise | were to stylise hoặc should stylise | were to stylise hoặc should stylise | were to stylise hoặc should stylise | were to stylise hoặc should stylise | were to stylise hoặc should stylise |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | stylise | — | let’s stylise | stylise | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "stylise", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)