stutter
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈstə.tɜː/
Danh từ
sửastutter /ˈstə.tɜː/
Động từ
sửastutter /ˈstə.tɜː/
Chia động từ
sửastutter
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to stutter | |||||
Phân từ hiện tại | stuttering | |||||
Phân từ quá khứ | stuttered | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | stutter | stutter hoặc stutterest¹ | stutters hoặc stuttereth¹ | stutter | stutter | stutter |
Quá khứ | stuttered | stuttered hoặc stutteredst¹ | stuttered | stuttered | stuttered | stuttered |
Tương lai | will/shall² stutter | will/shall stutter hoặc wilt/shalt¹ stutter | will/shall stutter | will/shall stutter | will/shall stutter | will/shall stutter |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | stutter | stutter hoặc stutterest¹ | stutter | stutter | stutter | stutter |
Quá khứ | stuttered | stuttered | stuttered | stuttered | stuttered | stuttered |
Tương lai | were to stutter hoặc should stutter | were to stutter hoặc should stutter | were to stutter hoặc should stutter | were to stutter hoặc should stutter | were to stutter hoặc should stutter | were to stutter hoặc should stutter |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | stutter | — | let’s stutter | stutter | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "stutter", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)