stretcher
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈstrɛ.tʃɜː/
Danh từ
sửastretcher /ˈstrɛ.tʃɜː/
- Người căng, người kéo.
- Vật để nong, vật để căng.
- boot stretcher — cái nong giày
- Khung căng (vải để vẽ).
- Cái cáng.
- Ván đạp chân (của người bơi chèo).
- (Kiến trúc) Gạch lát dọc, đá lát dọc (bể dọc của viên gạch, viên đá song song với mặt tường).
- (Từ lóng) Sự nói ngoa; lời nói dối.
Tham khảo
sửa- "stretcher", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)