stockpile
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈstɑːk.ˌpɑɪ.əl/
Danh từ
sửastockpile (số nhiều stockpiles)
Ngoại động từ
sửastockpile ngoại động từ /ˈstɑːk.ˌpɑɪ.əl/
Chia động từ
sửastockpile
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "stockpile", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)