Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈstɑːk.ˌpɑɪ.əl/

Danh từ

sửa

stockpile (số nhiều stockpiles)

  1. Kho dự trữ.

Ngoại động từ

sửa

stockpile ngoại động từ /ˈstɑːk.ˌpɑɪ.əl/

  1. Dự trữ.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa