Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈstuː.ɜːd/

Danh từ sửa

steward /ˈstuː.ɜːd/

  1. Người quản lý, quản gia.
  2. Người quản lý bếp ăn (ở trường học...).
  3. Người phục vụ, chiêu đãi viên (trên máy bay, trên tàu thuỷ).
  4. Ủy viên ban tổ chức (một cuộc đua ngựa, một cuộc khiêu vũ...).

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /stju.waʁd/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
steward
/stju.waʁd/
steward
/stju.waʁd/

steward /stju.waʁd/

  1. Đầu bếp (trên tàu thủy, máy bay... ).
  2. Tiếp viên (trên tàu thủy, máy bay.... ).

Tham khảo sửa