Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
quản gia
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
kwa̰ːn
˧˩˧
zaː
˧˧
kwaːŋ
˧˩˨
jaː
˧˥
waːŋ
˨˩˦
jaː
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kwaːn
˧˩
ɟaː
˧˥
kwa̰ːʔn
˧˩
ɟaː
˧˥˧
Danh từ
sửa
quản gia
Người làm thuê
trông coi
việc
nhà
cho một
gia
đình
giàu sang
.
Lão
quản gia
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
quản gia
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)