standardize
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈstæn.dɜː.ˌdɑɪz/
Ngoại động từ
sửastandardize ngoại động từ /ˈstæn.dɜː.ˌdɑɪz/
- Tiêu chuẩn hoá.
Thành ngữ
sửaChia động từ
sửastandardize
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "standardize", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)