Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈspjuːm/

Danh từ sửa

spume /ˈspjuːm/

  1. Bọt (nước).

Nội động từ sửa

spume nội động từ /ˈspjuːm/

  1. Nổi bọt.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa