sprinkling
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈsprɪŋ.kliɳ/
Động từ
sửasprinkling
- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "sprinkle" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..
Chia động từ
sửasprinkle
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Danh từ
sửasprinkling /ˈsprɪŋ.kliɳ/
- Sự rải, sự rắc.
- a sprinkling of houses — nhà cửa thưa thớt, lác đác vài cái nhà
- Một ít.
- a sprinkling of knowledge — một ít kiến thức
Tham khảo
sửa- "sprinkling", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)