Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈspreɪ/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

spray /ˈspreɪ/

  1. Cành nhỏ (có hoa).
    a spray of peach-tree — cành đào
  2. Cành thoa.
    a spray of diamonds — cành thoa kim cương
  3. Bụi nước (ở sóng tung lên, hoặc ở bình bơm phun ra... ).
  4. Chất bơm, thuốc bơm (nước hoa, thuốc trừ sâu... ).
  5. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Bình bơm (nước hoa, thuốc trừ sâu... ).
  6. Cái tung ra như bụi nước.
    a spray of fireworks — pháo hoa tung ra

Ngoại động từ

sửa

spray ngoại động từ /ˈspreɪ/

  1. Bơm, phun (thuốc trừ sâu... ).

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
spray
/spʁɛ/
sprays
/spʁɛj/

spray /spʁɛ/

  1. Tia bụi nước.

Tham khảo

sửa
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)