Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít språk språket
Số nhiều språk språka, språkene

språk

  1. Ngôn ngữ, tiếng nói.
    Han kan mange språk.
    språkets opprinnelse
    Ut med språket! — Nói đi!
  2. Danh từ, ngôn ngữ chuyên môn.
    Han fører et dannet språk.
    muntlig/litterært/forrnelt språk
    å tale/snakke samme språk — Hiểu nhau.
    å tale sitt tydelige språk om noe — Chỉ rõ, nói rõ việc gì.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa