skriftspråk
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | skriftspråk | skriftspråket |
Số nhiều | skriftspråk | skriftspråka, skriftspråkene |
skriftspråk gđ
Tham khảo
sửa- "skriftspråk", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | skriftspråk | skriftspråket |
Số nhiều | skriftspråk | skriftspråka, skriftspråkene |
skriftspråk gđ