spiked
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈspɑɪ.kəd/
Động từ
sửaspiked
Chia động từ
sửaspike
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to spike | |||||
Phân từ hiện tại | spiking | |||||
Phân từ quá khứ | spiked | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | spike | spike hoặc spikest¹ | spikes hoặc spiketh¹ | spike | spike | spike |
Quá khứ | spiked | spiked hoặc spikedst¹ | spiked | spiked | spiked | spiked |
Tương lai | will/shall² spike | will/shall spike hoặc wilt/shalt¹ spike | will/shall spike | will/shall spike | will/shall spike | will/shall spike |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | spike | spike hoặc spikest¹ | spike | spike | spike | spike |
Quá khứ | spiked | spiked | spiked | spiked | spiked | spiked |
Tương lai | were to spike hoặc should spike | were to spike hoặc should spike | were to spike hoặc should spike | were to spike hoặc should spike | were to spike hoặc should spike | were to spike hoặc should spike |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | spike | — | let’s spike | spike | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
sửaspiked /ˈspɑɪ.kəd/
Tham khảo
sửa- "spiked", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)