Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈspɑɪ.kəd/

Động từ

sửa

spiked

  1. Quá khứphân từ quá khứ của spike

Chia động từ

sửa

Tính từ

sửa

spiked /ˈspɑɪ.kəd/

  1. (Thực vật) Có bông.
  2. mấu nhọn; có đinh mấu.

Tham khảo

sửa