Tiếng Anh

sửa
 
sphere

Cách phát âm

sửa
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

sphere /ˈsfɪr/

  1. Mặt cầu.
  2. (Thơ ca) Bầu trời, vũ trụ; thiên thể.
  3. Khu vực, phạm vi (hoạt động, quyền lực... ); vị trí xã hội; môi trường.
    sphere of action — khu vực ảnh hưởng
    that does not come withing my sphere — việc ấy không thuộc phạm vi quyền lực của tôi
    it is a great mistake ot take him out of his sphere — đưa nó ra khỏi môi trường của nó là một sai lầm lớn

Từ liên hệ

sửa
mặt cầu

Thành ngữ

sửa

Ngoại động từ

sửa

sphere ngoại động từ /ˈsfɪr/

  1. Cho vào trong một mặt cầu.
  2. Làm thành hình dạng mặt cầu.
  3. (Thơ ca) Tâng bốc lên tận mây xanh.

Tham khảo

sửa