mây xanh
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
məj˧˧ sajŋ˧˧ | məj˧˥ san˧˥ | məj˧˧ san˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
məj˧˥ sajŋ˧˥ | məj˧˥˧ sajŋ˧˥˧ |
Danh từ
sửamây xanh
- Trời cao.
- Máy bay lên đến tận mây xanh
- Giá trị vượt quá xa giá trị thực.
- Tâng bốc nhau lên tận mây xanh.
Tham khảo
sửa- "mây xanh", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)