spelled
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửaspelled
Chia động từ
sửaspell
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to spell | |||||
Phân từ hiện tại | spelling | |||||
Phân từ quá khứ | spelled | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | spell | spell hoặc spellest¹ | spells hoặc spelleth¹ | spell | spell | spell |
Quá khứ | spelled | spelled hoặc spelledst¹ | spelled | spelled | spelled | spelled |
Tương lai | will/shall² spell | will/shall spell hoặc wilt/shalt¹ spell | will/shall spell | will/shall spell | will/shall spell | will/shall spell |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | spell | spell hoặc spellest¹ | spell | spell | spell | spell |
Quá khứ | spelled | spelled | spelled | spelled | spelled | spelled |
Tương lai | were to spell hoặc should spell | were to spell hoặc should spell | were to spell hoặc should spell | were to spell hoặc should spell | were to spell hoặc should spell | were to spell hoặc should spell |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | spell | — | let’s spell | spell | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.