Tiếng Anh

sửa

Động từ

sửa

soused

  1. Quá khứphân từ quá khứ của souse

Chia động từ

sửa

Tính từ

sửa

soused

  1. (Từ lóng) Say tuý luý, say bí tỉ.

Tham khảo

sửa