sought
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửasought sought
- Tìm, đi tìm, tìm kiếm, cố tìm cho được.
- to seek employment — tìm việc làm
- to go seeking advice — đi tìm sự giúp đỡ ý kiến
- Mưu cầu, theo đuổi, nhằm vào, cố gắng.
- to seek to make peace — cố gắng dàn hoà
- to seek someone's life' to seek to kill someone — nhằm hại tính mệnh ai, nhằm giết ai
- Thỉnh cầu, yêu cầu.
- to seek someone's aid — yêu cầu sự giúp đỡ của ai
- Theo đuổi (danh vọng); săn đón, thăm hỏi.
Thành ngữ
sửa- to seek after
- to seek for: Đi tìm, tìm kiếm.
- to seek out:
- to seek through: Lục tìm, lục soát.
- to be to seek (much to seek):
Tham khảo
sửa- "sought", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)