Xem thêm: Sons søns

Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

sons

  1. Dạng số nhiều của son.

Từ đảo chữ

sửa

Tiếng Bồ Đào Nha

sửa

Cách phát âm

sửa
 

Danh từ

sửa

sons 

  1. Dạng số nhiều của som.

Tiếng Catalan

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

sons

  1. Dạng số nhiều của so (“sound”).

Danh từ

sửa

sons

  1. Dạng số nhiều của son (“sleep”).
  2. (Tarragon, Mallorca, Menorca) Dạng số nhiều của so (“sleep”).

Tiếng Galicia

sửa

Danh từ

sửa

sons

  1. Dạng số nhiều của son.

Tiếng Latinh

sửa

Cách phát âm

sửa

Tính từ

sửa

sōns (sở hữu cách sontis); biến cách third one-termination Tính từ


  1. Có tội, phạm tội, tội lỗi.

Biến cách

sửa

Biến cách third one-termination adjective.

Số Số ít Số nhiều
Cách / Giống Masc./Fem. Neuter Masc./Fem. Neuter
nom. sōns sontēs sontia
gen. sontis sontium
sontum
dat. sontī sontibus
acc. sontem sōns sontēs sontia
abl. sontī sontibus
voc. sōns sontēs sontia

Danh từ

sửa

sōns  (sở hữu cách sontis); biến cách kiểu 3

  1. Kẻ phạm tội, tội phạm.

Biến cách

sửa

Danh từ biến cách kiểu 3 (i-stem).

Cách Số ít Số nhiều
nom. sōns sontēs
gen. sontis sontium
sontum
dat. sontī sontibus
acc. sontem sontēs
sontīs
abl. sonte sontibus
voc. sōns sontēs

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

sons 

  1. Dạng số nhiều của son.

Tiếng Thụy Điển

sửa

Danh từ

sửa

sons

  1. Dạng bất định gen. số ít của son
  2. Dạng xác định gen. số ít của so

Từ đảo chữ

sửa

Tiếng Volapük

sửa

Danh từ

sửa

sons

  1. Dạng nom. số nhiều của son
  2. Dạng voc. số nhiều của son