sons
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửaDanh từ
sửasons
Từ đảo chữ
sửaTiếng Bồ Đào Nha
sửaCách phát âm
sửa- (Bồ Đào Nha) IPA(ghi chú): /ˈsõʃ/
Danh từ
sửasons gđ
Tiếng Catalan
sửaCách phát âm
sửa- IPA(ghi chú): (miền Trung, Baleares, Valencia) [ˈsɔns]
Danh từ
sửasons
Danh từ
sửasons
Tiếng Galicia
sửaDanh từ
sửasons
Tiếng Latinh
sửaCách phát âm
sửaTính từ
sửasōns (sở hữu cách sontis); biến cách third one-termination Tính từ
Biến cách
sửaBiến cách third one-termination adjective.
Số | Số ít | Số nhiều | |||
---|---|---|---|---|---|
Cách / Giống | Masc./Fem. | Neuter | Masc./Fem. | Neuter | |
nom. | sōns | sontēs | sontia | ||
gen. | sontis | sontium sontum | |||
dat. | sontī | sontibus | |||
acc. | sontem | sōns | sontēs | sontia | |
abl. | sontī | sontibus | |||
voc. | sōns | sontēs | sontia |
Danh từ
sửasōns gđ (sở hữu cách sontis); biến cách kiểu 3
Biến cách
sửaDanh từ biến cách kiểu 3 (i-stem).
Cách | Số ít | Số nhiều |
---|---|---|
nom. | sōns | sontēs |
gen. | sontis | sontium sontum |
dat. | sontī | sontibus |
acc. | sontem | sontēs sontīs |
abl. | sonte | sontibus |
voc. | sōns | sontēs |
Từ dẫn xuất
sửaTham khảo
sửa- sons tại Charles du Fresne du Cange’s Glossarium Mediæ et Infimæ Latinitatis
- sons trong Gaffiot, Félix (1934) Dictionnaire illustré latin-français, Hachette
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửaDanh từ
sửasons gđ
Tiếng Thụy Điển
sửaDanh từ
sửasons
Từ đảo chữ
sửaTiếng Volapük
sửaDanh từ
sửasons