éblouissant
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /e.blu.i.sɑ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | éblouissant /e.blu.i.sɑ̃/ |
éblouissants /e.blu.i.sɑ̃/ |
Giống cái | éblouissante /e.blu.i.sɑ̃t/ |
éblouissantes /e.blu.i.sɑ̃t/ |
éblouissant /e.blu.i.sɑ̃/
- Làm lóa mắt, chói lọi, choáng lộn.
- Đẹp rực rỡ.
- Jeune fille éblouissante — thiếu nữ đẹp rực rỡ
- Lạ lùng.
- éloquence éblouissante — sự hùng hồn lạ lùng
- Lòe.
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "éblouissant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)