solemnize
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈsɑː.ləm.ˌnɑɪz/
Ngoại động từ
sửasolemnize ngoại động từ /ˈsɑː.ləm.ˌnɑɪz/
- Cử hành theo nghi thức; cử hành.
- Làm cho long trọng.
Chia động từ
sửasolemnize
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "solemnize", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)