sniegas
Tiếng Litva
sửaDanh từ
sửasniẽgas gđ (số nhiều sniegaĩ) trọng âm kiểu 4
Biến cách của sniegas
số ít (vienaskaita) | số nhiều (daugiskaita) | |
---|---|---|
nom. (vardininkas) | sniẽgas | sniegaĩ |
gen. (kilmininkas) | sniẽgo | sniegų̃ |
dat. (naudininkas) | sniẽgui | sniegáms |
acc. (galininkas) | sniẽgą | sniegùs |
ins. (įnagininkas) | sniegù | sniegaĩs |
loc. (vietininkas) | sniegè | snieguosè |
voc. (šauksmininkas) | sniẽge | {{{28}}} |