Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈsneɪ.kiɳ/

Động từ sửa

snaking

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 95: Parameter 1 should be a valid language code; the value "snake" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ sửa

Danh từ sửa

snaking /ˈsneɪ.kiɳ/

  1. Sự lượn ngoằn ngoèo.

Tham khảo sửa