Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

slung

  1. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Rượu mạnh pha đường và nước nóng.
  2. bắn đá.
  3. Súng cao su.
  4. Dây đeo; dây quàng; băng đeo (cánh tay đau).
    rifle sling — dây đeo súng
    sling of a knapsack — dây đeo ba lô

Ngoại động từ

sửa

slung ngoại động từ slung

  1. Bắn, quăng, ném.
  2. Đeo, treo, móc.
  3. Quàng dây (vào vật gì để kéo lên).

Thành ngữ

sửa

Tham khảo

sửa
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)

Tiếng Tày

sửa

Cách phát âm

sửa

Tính từ

sửa

slung

  1. cao.
    búng slung
    vùng cao

Tham khảo

sửa
  • Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt[1][2] (bằng tiếng Việt), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên