Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít slør sløret
Số nhiều slør sløra, slørene

slør

  1. Vải " voan", vải the, loại vải mỏng có thể nhìn thấu qua được.
    Hun gikk med sort slør.
    Tåken la som et slør nedover fjellene.
  2. Vật, việc gì che giấu sự thật.
    et slør av løgner
    å lette på sløret — Vén màn bí mật.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa