tilsløre
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å tilsløre |
Hiện tại chỉ ngôi | tilslører |
Quá khứ | tilslørte |
Động tính từ quá khứ | tilslørt |
Động tính từ hiện tại | — |
tilsløre
- Choàng, che, phủ.
- I muslimske land er tilslørte kvinner et vanlig syn på gaten.
- Che đậy, che giấu, giấu giếm.
- Han forsøkte å tilsløre sakens realiteter.
Tham khảo
sửa- "tilsløre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)