Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /skɪ.ˈdæ.dᵊl/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

skedaddle /skɪ.ˈdæ.dᵊl/

  1. (Thông tục) Sự chạy tán loạn.

Nội động từ

sửa

skedaddle nội động từ /skɪ.ˈdæ.dᵊl/

  1. (Thông tục) Chạy trốn tán loạn, bỏ chạy toán loạn.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa