sitting
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈsɪt.tiɳ/
Hoa Kỳ | [ˈsɪt.tiɳ] |
Động từ
sửasitting
- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "sit" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..
Danh từ
sửasitting /ˈsɪt.tiɳ/
- Sự ngồi; sự đặt ngồi.
- Buổi họp.
- Lần, lúc, lượt (ngồi).
- room where 200 people can be served at a sitting — phòng có thể phục vụ được 200 người một lần
- Sự ngồi làm mẫu vẽ; buổi ngồi làm mẫu vẽ.
- Ghế dành riêng (trong nhà thờ).
- Ổ trứng, lứa trứng.
Tham khảo
sửa- "sitting", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)