Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
kết nghĩa
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ket
˧˥
ŋiʔiə
˧˥
kḛt
˩˧
ŋiə
˧˩˨
kəːt
˧˥
ŋiə
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ket
˩˩
ŋḭə
˩˧
ket
˩˩
ŋiə
˧˩
kḛt
˩˧
ŋḭə
˨˨
Động từ
sửa
kết nghĩa
Nói
hai
bên
coi
nhau
như
anh em
.
Nhà trường
kết nghĩa
với đơn vị bộ đội.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
kết nghĩa
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)