Tiếng Việt Sửa đổi

Cách phát âm Sửa đổi

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ni˧˧ ko˧˧ni˧˥ ko˧˥ni˧˧ ko˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ni˧˥ ko˧˥ni˧˥˧ ko˧˥˧

Danh từ Sửa đổi

ni cô

  1. Sư nữ còn trẻ tuổi.
    Ni cô đứng của chùa.

Tham khảo Sửa đổi