Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ni cô
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
Sửa đổi
Cách phát âm
Sửa đổi
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ni
˧˧
ko
˧˧
ni
˧˥
ko
˧˥
ni
˧˧
ko
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ni
˧˥
ko
˧˥
ni
˧˥˧
ko
˧˥˧
Danh từ
Sửa đổi
ni cô
Sư nữ
còn
trẻ tuổi
.
Ni cô
đứng của chùa.
Tham khảo
Sửa đổi
"
ni cô
". Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)