signed
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửasigned
Chia động từ
sửasign
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to sign | |||||
Phân từ hiện tại | signing | |||||
Phân từ quá khứ | signed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | sign | sign hoặc signest¹ | signs hoặc signeth¹ | sign | sign | sign |
Quá khứ | signed | signed hoặc signedst¹ | signed | signed | signed | signed |
Tương lai | will/shall² sign | will/shall sign hoặc wilt/shalt¹ sign | will/shall sign | will/shall sign | will/shall sign | will/shall sign |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | sign | sign hoặc signest¹ | sign | sign | sign | sign |
Quá khứ | signed | signed | signed | signed | signed | signed |
Tương lai | were to sign hoặc should sign | were to sign hoặc should sign | were to sign hoặc should sign | were to sign hoặc should sign | were to sign hoặc should sign | were to sign hoặc should sign |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | sign | — | let’s sign | sign | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.