shoved
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửashoved
Chia động từ
sửashove
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to shove | |||||
Phân từ hiện tại | shoving | |||||
Phân từ quá khứ | shoved | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | shove | shove hoặc shovest¹ | shoves hoặc shoveth¹ | shove | shove | shove |
Quá khứ | shoved | shoved hoặc shovedst¹ | shoved | shoved | shoved | shoved |
Tương lai | will/shall² shove | will/shall shove hoặc wilt/shalt¹ shove | will/shall shove | will/shall shove | will/shall shove | will/shall shove |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | shove | shove hoặc shovest¹ | shove | shove | shove | shove |
Quá khứ | shoved | shoved | shoved | shoved | shoved | shoved |
Tương lai | were to shove hoặc should shove | were to shove hoặc should shove | were to shove hoặc should shove | were to shove hoặc should shove | were to shove hoặc should shove | were to shove hoặc should shove |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | shove | — | let’s shove | shove | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.